Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.05
S
10
Siêu Thú
1.40
S
10
Quỷ Đường Phố
1.24
S
7
Băng Đảng
2.50
S
5
A.M.P.
3.56
S
4
Trùm Giả Lập
3.58
S
4
Thần Pháp
3.77
S
3
Cơ Điện
3.78
A
4
Thần Pháp
3.90
A
6
Robot Bộc Phá
3.84
A
6
Đồ Tể
3.96
A
3
Thần Pháp
3.99
A
1
Lãnh Chúa
3.99
A
6
Tiên Phong
4.06
A
7
Quỷ Đường Phố
4.03
A
2
Cơ Điện
4.09
A
1
Bá Chủ Mạng
4.02
B
5
Đao Phủ
4.11
B
3
Đao Phủ
4.12
B
5
Băng Đảng
4.18
B
1
Diệt Hồn
4.06
B
4
Thần Pháp
4.08
B
4
Cơ Điện
4.14
B
2
Trùm Giả Lập
4.16
B
3
Siêu Thú
4.14
B
1
Virus
4.13
B
4
Quân Sư
4.14
B
7
Công Nghệ Cao
4.22
B
2
Đấu Sĩ
4.21
B
4
Đồ Tể
4.22
B
4
Tiên Phong
4.20
B
5
Quân Sư
4.22
B
3
Quân Sư
4.23
B
5
Công Nghệ Cao
4.28
B
8
Chuyên Viên
4.21
B
2
Chuyên Viên
4.24
B
6
Chuyên Viên
4.27
C
2
Liên Kích
4.34
C
4
Thần Pháp
4.28
C
2
Đao Phủ
4.31
C
4
Chuyên Viên
4.31
C
2
Kim Ngưu
4.36
C
4
Can Trường
4.33
C
2
Thần Pháp
4.39
C
3
Quỷ Đường Phố
4.38
C
2
Can Trường
4.42
C
6
Can Trường
4.37
C
6
Liên Kích
4.26
C
5
Quỷ Đường Phố
4.47
C
2
Quân Sư
4.47
C
2
Xạ Thủ
4.48
C
3
Băng Đảng
4.56
C
4
Liên Kích
4.56
D
4
Xạ Thủ
4.56
D
3
Công Nghệ Cao
4.56
D
2
A.M.P.
4.53
D
1
Thần Pháp
4.60
D
2
Tiên Phong
4.61
D
2
Robot Bộc Phá
4.67
D
5
Siêu Thú
4.69
D
6
Đấu Sĩ
4.65
D
4
Robot Bộc Phá
4.67
D
3
Chiến Đội
4.76
D
3
Mã Hóa
4.68
D
3
A.M.P.
4.73
D
4
Chiến Đội
4.71
D
7
Siêu Thú
4.74
D
6
Kim Ngưu
4.60
D
4
Đao Phủ
4.74
D
4
Đấu Sĩ
4.76
D
2
Đồ Tể
4.85
D
4
A.M.P.
5.21
D
3
Trùm Giả Lập
5.31
D
5
Mã Hóa
5.75
D
4
Mã Hóa
5.90
D
4
Kim Ngưu
6.01