Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.14
S
10
Siêu Thú
1.24
S
10
Quỷ Đường Phố
1.40
S
7
Băng Đảng
2.88
S
4
Trùm Giả Lập
3.51
S
4
Thần Pháp
3.50
S
6
Robot Bộc Phá
3.66
S
8
Chuyên Viên
3.80
A
5
A.M.P.
3.93
A
1
Lãnh Chúa
3.91
A
2
Trùm Giả Lập
3.90
A
6
Tiên Phong
4.06
A
2
Cơ Điện
4.05
A
4
Cơ Điện
4.03
A
7
Công Nghệ Cao
4.11
B
1
Bá Chủ Mạng
4.02
B
6
Đồ Tể
4.15
B
6
Chuyên Viên
4.10
B
3
Siêu Thú
4.17
B
6
Can Trường
4.17
B
5
Băng Đảng
4.23
B
4
Thần Pháp
4.13
B
1
Diệt Hồn
4.11
B
3
Đao Phủ
4.13
B
1
Virus
4.13
B
4
Thần Pháp
4.14
B
4
Thần Pháp
4.16
B
2
Đấu Sĩ
4.23
B
2
Đao Phủ
4.18
B
6
Đấu Sĩ
4.28
B
2
Liên Kích
4.32
C
2
Xạ Thủ
4.31
C
2
Can Trường
4.30
C
4
Xạ Thủ
4.38
C
3
Thần Pháp
4.33
C
7
Quỷ Đường Phố
4.34
C
3
Quỷ Đường Phố
4.34
C
5
Quân Sư
4.33
C
2
Kim Ngưu
4.41
C
1
Thần Pháp
4.40
C
2
Chuyên Viên
4.38
C
7
Siêu Thú
4.38
C
3
Quân Sư
4.41
C
2
A.M.P.
4.39
C
4
Quân Sư
4.43
C
2
Đồ Tể
4.43
C
4
Đấu Sĩ
4.45
C
2
Tiên Phong
4.51
C
2
Robot Bộc Phá
4.53
C
4
Can Trường
4.52
C
5
Mã Hóa
4.56
C
2
Quân Sư
4.56
D
3
Công Nghệ Cao
4.59
D
4
Chiến Đội
4.55
D
3
Băng Đảng
4.64
D
2
Thần Pháp
4.62
D
3
Cơ Điện
4.63
D
5
Đao Phủ
4.54
D
4
Đồ Tể
4.60
D
6
Kim Ngưu
4.51
D
4
Kim Ngưu
4.60
D
4
Robot Bộc Phá
4.63
D
4
Tiên Phong
4.68
D
4
Chuyên Viên
4.74
D
5
Công Nghệ Cao
4.86
D
6
Liên Kích
4.86
D
4
Đao Phủ
4.84
D
4
Liên Kích
4.93
D
3
Chiến Đội
5.10
D
5
Quỷ Đường Phố
5.05
D
3
A.M.P.
5.30
D
3
Trùm Giả Lập
5.20
D
5
Siêu Thú
5.27
D
3
Mã Hóa
5.55
D
4
A.M.P.
5.84
D
4
Mã Hóa
6.34